Có 2 kết quả:
討厭 tǎo yàn ㄊㄠˇ ㄧㄢˋ • 讨厌 tǎo yàn ㄊㄠˇ ㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dislike
(2) to loathe
(3) disagreeable
(4) troublesome
(5) annoying
(2) to loathe
(3) disagreeable
(4) troublesome
(5) annoying
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dislike
(2) to loathe
(3) disagreeable
(4) troublesome
(5) annoying
(2) to loathe
(3) disagreeable
(4) troublesome
(5) annoying
Bình luận 0